Cách dùng hàm TRUE trong Excel
Trong Excel, hàm TRUE trả về giá trị logic “ĐÚNG”. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng hàm TRUE lại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các công thức logic phức tạp, đặc biệt khi kết hợp với các hàm như IF, AND, OR. Cách dùng hàm TRUE trong Excel giúp bạn kiểm tra các điều kiện và thực hiện các tính toán dựa trên kết quả logic.
Công thức hàm TRUE:
=TRUE()
Hàm TRUE không có đối số nào, nó chỉ đơn giản trả về giá trị logic TRUE.
Ví dụ minh họa:
- Sử dụng trực tiếp:
- Tại một ô bất kỳ, nhập công thức: =TRUE()
- Kết quả sẽ là TRUE.
- Kết hợp với hàm IF:
- Giả sử ô A1 chứa giá trị 10.
- Tại ô B1, nhập công thức: =IF(A1>5, TRUE(), FALSE())
- Nếu A1 lớn hơn 5, kết quả sẽ là TRUE. Ngược lại, kết quả sẽ là FALSE.
- Kết hợp với phép toán logic
- Giả sử ô A1 chứa giá trị 10.
- Tại ô B1, nhập công thức =A1>5.
- Kết quả sẽ là TRUE.
Ô |
Giá trị |
Công thức |
Kết quả |
A1 |
10 |
=TRUE() |
TRUE |
A1 |
10 |
=IF(A1>5, TRUE(), FALSE()) |
TRUE |
A1 |
10 |
=A1>5 |
TRUE |
Lưu ý quan trọng:
- Hàm TRUE trả về giá trị logic ĐÚNG, tương đương với giá trị số 1 trong một số phép tính.
- Bạn có thể nhập trực tiếp giá trị TRUE vào công thức mà không cần dùng hàm TRUE().
- Hàm TRUE thường được sử dụng trong các công thức điều kiện để kiểm tra và xử lý dữ liệu.
Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra điều kiện trong các báo cáo và phân tích dữ liệu.
- Xây dựng các công thức logic phức tạp để tự động hóa công việc.
- Sử dụng trong các ứng dụng kế toán và tài chính.
- Kết hợp với định dạng có điều kiện để làm nổi bật những điểm thoả mãn điều kiện.
Kết luận:
Cách dùng hàm TRUE trong Excel là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng để làm việc với các công thức logic. Với hàm này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra các điều kiện và thực hiện các tính toán dựa trên kết quả logic, giúp bạn xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.