Cách dùng hàm CONCATENATE trong Excel

Trong quá trình làm việc với Excel, bạn thường xuyên cần kết hợp dữ liệu văn bản từ nhiều ô khác nhau. Hàm CONCATENATE là công cụ mạnh mẽ giúp bạn thực hiện điều này một cách nhanh chóng và linh hoạt. Cách dùng hàm CONCATENATE trong Excel cho phép bạn nối các chuỗi văn bản, số, ký tự đặc biệt lại với nhau, tạo ra các chuỗi văn bản mới theo yêu cầu.
Công thức hàm CONCATENATE:
=CONCATENATE(text1, [text2], …)
Trong đó:
- text1, text2, …: Các chuỗi văn bản, số hoặc tham chiếu ô mà bạn muốn nối. Bạn có thể nối tối đa 255 mục.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:
Ô |
Họ |
Tên |
A1 |
Nguyễn |
Văn A |
A2 |
Trần |
Thị B |
A3 |
Lê |
Đức C |
Bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE để nối họ và tên như sau:
- Tại ô C1, nhập công thức: =CONCATENATE(A1, ” “, B1). Kết quả sẽ là “Nguyễn Văn A”.
- Tại ô C2, nhập công thức: =CONCATENATE(A2, ” “, B2). Kết quả sẽ là “Trần Thị B”.
- Tại ô C3, nhập công thức: =CONCATENATE(A3, ” “, B3). Kết quả sẽ là “Lê Đức C”.
Ô |
Họ |
Tên |
Công thức CONCATENATE |
Kết quả |
A1 |
Nguyễn |
Văn A |
=CONCATENATE(A1, ” “, B1) |
“Nguyễn Văn A” |
A2 |
Trần |
Thị B |
=CONCATENATE(A2, ” “, B2) |
“Trần Thị B” |
A3 |
Lê |
Đức C |
=CONCATENATE(A3, ” “, B3) |
“Lê Đức C” |
Lưu ý quan trọng:
- Hàm CONCATENATE cho phép bạn nối các chuỗi văn bản, số, ký tự đặc biệt và tham chiếu ô.
- Bạn có thể chèn thêm các ký tự đặc biệt, chẳng hạn như khoảng trắng (” “), dấu phẩy (“,”) hoặc dấu gạch ngang (“-“), để tạo ra chuỗi văn bản theo ý muốn.
- Excel cũng cung cấp toán tử “&” để nối chuỗi văn bản, có chức năng tương tự như hàm CONCATENATE.
Ứng dụng thực tế:
- Tạo ra các chuỗi văn bản hoàn chỉnh từ dữ liệu phân tán.
- Kết hợp tên, địa chỉ, số điện thoại.
- Tạo ra các thông báo, báo cáo từ dữ liệu trong bảng tính.
Kết luận:
Cách dùng hàm CONCATENATE trong Excel là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng để làm việc với dữ liệu văn bản. Với hàm này, bạn có thể dễ dàng nối các chuỗi văn bản, tạo ra dữ liệu theo yêu cầu, nâng cao hiệu quả công việc.